Tin tức chung

KPI CHẤT LƯỢNG TRONG SẢN XUẤT KINH DOANH

KPI chất lượng rất cần thiết trong sản xuất kinh doanh, nơi các sản phẩm và dịch vụ có thể có tác động trực tiếp đến sức khỏe và hạnh phúc của con người. Theo dõi KPI chất lượng cho phép các công ty đo lường hiệu quả hoạt động, duy trì các yêu cầu khắt khe và đảm bảo rằng sản phẩm, dịch vụ và quy trình của họ an toàn, hiệu quả và đáng tin cậy.

Nhận thức được vai trò quan trọng của việc đảm bảo chất lượng, các công ty hiện đang hướng tới việc áp dụng các giải pháp phần mềm QMS, tìm cách hợp lý hóa các quy trình của họ và cải thiện độ chính xác trong việc giám sát KPI chất lượng.

 

KPI chất lượng là gì?

KPI chất lượng là các số liệu cụ thể, có thể đo lường được và có liên quan để theo dõi và đánh giá chất lượng công việc, quy trình, dịch vụ hoặc sản phẩm trong công ty .

Các KPI chất lượng cụ thể để một công ty giám sát sẽ khác nhau tùy thuộc vào ngành, yêu cầu tuân thủ và mục tiêu cụ thể của công ty.

Điều quan trọng là phải thường xuyên xem xét và phân tích các KPI này để đưa ra quyết định sáng suốt và liên tục cải thiện việc quản lý chất lượng sản phẩm, dịch vụ và quy trình.

Sự khác biệt giữa KPI chất lượng và số liệu chất lượng là gì?

KPI chất lượng và thước đo chất lượng đều đo lường hiệu suất nhưng chúng phục vụ các chức năng khác nhau.

Số liệu chất lượng là các phép đo được sử dụng để theo dõi và kiểm soát các quy trình cụ thể, chẳng hạn như tỷ lệ sai sót hoặc số lượng kiểm tra. Số liệu chủ yếu được sử dụng nội bộ để cải thiện hoạt động.

Ngược lại, KPI chất lượng là sự lựa chọn tập trung các số liệu phản ánh trực tiếp các mục tiêu chiến lược của tổ chức. KPI là các chỉ số quan trọng, chẳng hạn như mức độ hài lòng của khách hàng hoặc tỷ lệ hoàn vốn, ảnh hưởng đến các quyết định kinh doanh và được sử dụng để truyền đạt hiệu quả hoạt động tới các bên liên quan và ban lãnh đạo cấp cao.

KPI và số liệu chất lượng quan trọng nhất cần theo dõi là gì?

Các chỉ số và KPI chất lượng quan trọng nhất cần theo dõi là những chỉ số cung cấp thông tin chi tiết rõ ràng về các khía cạnh hiệu suất quan trọng nhất đối với các mục tiêu chất lượng cụ thể của công ty.

Việc lựa chọn KPI và số liệu chất lượng để theo dõi có thể khác nhau đáng kể dựa trên giai đoạn và quy mô của công ty.

Dưới đây là một số ví dụ về KPI và số liệu mà các công ty có thể theo dõi để đo lường chất lượng và hiệu suất trên năm lĩnh vực trọng tâm chính.

 

1.   Rủi ro

Các chỉ số và KPI chất lượng liên quan đến rủi ro giúp đo lường tính hiệu quả của quy trình quản lý rủi ro trong việc giảm thiểu rủi ro tiềm ẩn đối với chất lượng và sự tuân thủ của sản phẩm.

Đào tạo quá hạn

Đào tạo quá hạn là bất kỳ hoạt động đào tạo nào mà nhân viên bắt buộc phải thực hiện nhưng chưa hoàn thành, vượt quá thời hạn.

Theo dõi đào tạo quá hạn là điều cần thiết để giúp đảm bảo rằng nhân viên được đào tạo đúng thời hạn và có các kỹ năng cũng như kiến ​​thức cần thiết để thực hiện công việc của mình một cách an toàn và hiệu quả.

Kết quả kiểm toán

Các phát hiện trong quá trình kiểm tra là những tuyên bố thực tế ghi lại những điểm khác biệt so với các yêu cầu hoặc thủ tục được xác định trong quá trình kiểm toán.

Kết quả kiểm toán xác định các vấn đề tuân thủ, hoạt động kém hiệu quả và rủi ro. Chúng có thể dẫn đến các hành động khắc phục và phòng ngừa nhằm cải thiện hiệu suất và sự tuân thủ của quy trình.

Vấn đề tuân thủ

Các vấn đề về tuân thủ là bất kỳ vi phạm nào đối với các yêu cầu hiện hành. Những vấn đề này có thể do nhiều yếu tố gây ra, chẳng hạn như lỗi của con người, giao tiếp kém, thiếu nhận thức về các yêu cầu, không đủ nguồn lực, quy trình không rõ ràng hoặc lỗi thời hoặc thiếu đào tạo.

Đo lường các vấn đề tuân thủ giúp xác định và giải quyết các lỗ hổng về tuân thủ trước khi chúng dẫn đến các khoản phạt, hình phạt hoặc các hậu quả pháp lý khác. Nó cũng giúp các công ty ngăn chặn các vấn đề tuân thủ tương tự xảy ra trong tương lai.

Đánh giá rủi ro quá hạn

Đánh giá rủi ro là một quy trình có hệ thống nhằm xác định, đánh giá và giảm thiểu những rủi ro tiềm ẩn đối với sự an toàn của bệnh nhân và hiệu quả của sản phẩm ở tất cả các giai đoạn phát triển, sản xuất và phân phối. Đánh giá rủi ro quá hạn là các đánh giá rủi ro chưa được hoàn thành đúng thời hạn hoặc chưa được xem xét liên quan đến các yêu cầu thay đổi, sự không phù hợp, sai lệch, phát hiện kiểm toán, khiếu nại của khách hàng, CAPA, v.v.

Điều này có thể bao gồm đánh giá rủi ro đối với các sản phẩm hoặc quy trình mới cũng như đánh giá rủi ro định kỳ đối với các sản phẩm và quy trình hiện có.

Việc theo dõi và giám sát các đánh giá rủi ro quá hạn giúp đảm bảo rằng các rủi ro tiềm ẩn được đánh giá và giảm thiểu kịp thời, duy trì sự tuân thủ và bảo vệ chất lượng cũng như sự an toàn của sản phẩm.

Số lượng thay đổi cao

Số lượng thay đổi cao là bất kỳ tình huống nào mà sản phẩm hoặc quy trình đang trải qua số lượng thay đổi đáng kể trong một khoảng thời gian ngắn. Điều này có thể làm tăng nguy cơ xảy ra lỗi và các vấn đề về chất lượng.

Đo lường số lượng thay đổi giúp công ty xác định các khu vực có nguy cơ sai sót và vấn đề về chất lượng cao nhằm giảm thiểu tác động của những thay đổi đến chất lượng sản phẩm và sự hài lòng của khách hàng.

CAPA quá hạn

Hành động khắc phục và phòng ngừa (CAPA) là một cách tiếp cận có hệ thống để xác định, điều tra và giải quyết các vấn đề về chất lượng cũng như ngăn chặn chúng tái diễn. CAPA quá hạn là CAPA chưa được hoàn thành đúng hạn.

Bằng cách theo dõi và giám sát CAPA quá hạn, các công ty có thể cải thiện quy trình CAPA của mình và giảm rủi ro về các vấn đề tuân thủ quy định.

2.   Phản hồi vấn đề

KPI và số liệu phản hồi vấn đề là thước đo định lượng được sử dụng để đánh giá tính hiệu quả của quy trình xử lý và giải quyết vấn đề của công ty.

Điểm hài lòng của khách hàng

Điểm hài lòng của khách hàng là thước đo mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. Dữ liệu này có thể được thu thập thông qua khảo sát, phỏng vấn khách hàng hoặc các cơ chế phản hồi khác.

Theo dõi điểm hài lòng của khách hàng là điều cần thiết vì sự hài lòng của khách hàng là một trong những động lực chính dẫn đến thành công của doanh nghiệp.

Tỷ lệ rời bỏ

Tỷ lệ rời bỏ là tỷ lệ phần trăm khách hàng ngừng sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Tỷ lệ rời bỏ được tính bằng cách chia số lượng khách hàng đã rời bỏ cho tổng số khách hàng vào đầu kỳ.

Đo lường tỷ lệ rời bỏ giúp xác định và giải quyết các khu vực mà công ty đang mất khách hàng. Bằng cách hiểu lý do tại sao khách hàng rời bỏ, các công ty có thể thực hiện các bước để cải thiện sản phẩm hoặc dịch vụ của mình.

Khiếu nại của khách hàng

Khiếu nại của khách hàng là bất kỳ biểu hiện không hài lòng nào mà khách hàng đưa ra về sản phẩm, dịch vụ hoặc công ty. Khiếu nại của khách hàng có thể được nhận thông qua nhiều kênh khác nhau, chẳng hạn như cuộc gọi điện thoại, email, phương tiện truyền thông xã hội và khảo sát khách hàng.

Theo dõi khiếu nại của khách hàng là điều cần thiết để xác định và giải quyết các vấn đề đang ảnh hưởng đến khách hàng.

Vấn đề quá hạn

Vấn đề quá hạn là bất kỳ vấn đề nào chưa được giải quyết trong khung thời gian đã thỏa thuận. Các vấn đề quá hạn có thể bao gồm khiếu nại của khách hàng, phiếu hỗ trợ kỹ thuật và yêu cầu bảo hành sản phẩm.

Giám sát các vấn đề quá hạn giúp công ty đảm bảo rằng các vấn đề đang được giải quyết kịp thời và hiệu quả.

Đã đến lúc giải quyết vấn đề

Thời gian giải quyết vấn đề là lượng thời gian trung bình cần thiết để giải quyết một vấn đề. Nó được tính bằng cách chia tổng thời gian dành cho việc giải quyết vấn đề cho số sự kiện được giải quyết.

Việc theo dõi thời gian giải quyết vấn đề giúp các công ty xác định và giải quyết các lĩnh vực mà vấn đề mất quá nhiều thời gian để giải quyết. Bằng cách giảm thời gian trung bình, các công ty có thể cải thiện khả năng đáp ứng và hiệu quả.

Đã đến lúc trả lời khách hàng

Thời gian phản hồi khách hàng là khoảng thời gian trung bình cần thiết để phản hồi một câu hỏi hoặc yêu cầu của khách hàng.

Đo lường thời gian phản hồi khách hàng đảm bảo rằng khách hàng được phản hồi kịp thời và hiệu quả. Thời gian phản hồi lâu có thể khiến khách hàng thất vọng và không hài lòng.

Hiệu quả của hành động khắc phục

Hành động khắc phục là các bước được thực hiện để khắc phục nguyên nhân gốc rễ của vấn đề. Hiệu quả của hành động khắc phục là mức độ thành công của các hành động khắc phục trong việc giải quyết vấn đề.

Bằng cách theo dõi tính hiệu quả của hành động khắc phục, công ty có thể xác định và giải quyết các lĩnh vực mà hành động khắc phục của họ không hiệu quả.

3.   Chi phí kém chất lượng

KPI đo lường chi phí do chất lượng kém theo dõi chi phí tài chính và phi tài chính do khiếm khuyết và sai sót liên quan đến việc không đáp ứng các yêu cầu, chẳng hạn như làm lại, phế liệu, yêu cầu bảo hành và mất khách hàng.

Tỷ lệ lỗi

Tỷ lệ sai sót là tỷ lệ phần trăm sản phẩm hoặc dịch vụ không đáp ứng các yêu cầu hiện hành.

Việc theo dõi tỷ lệ lỗi giúp các công ty xác định và giải quyết các khu vực đang xảy ra vấn đề về chất lượng.

Cần làm lại

Việc làm lại cần thiết là số lượng công việc cần phải làm để sửa chữa các sản phẩm hoặc dịch vụ bị lỗi. Làm lại có thể bao gồm sửa lỗi, thay thế các bộ phận bị lỗi hoặc thực hiện lại các dịch vụ.

Việc làm lại có thể là một khoản chi phí đáng kể, cả về chi phí trực tiếp, chẳng hạn như nhân công và vật liệu, cũng như chi phí gián tiếp, như mất năng suất và giao hàng chậm trễ.

Bằng cách theo dõi những công việc làm lại cần thiết, các công ty có thể xác định những lĩnh vực mà họ cần cải thiện quy trình chất lượng để giảm chi phí.

Sự không phù hợp

Sự không phù hợp là bất kỳ sự kiện nào mà sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình không đáp ứng được yêu cầu hiện hành.

Đo lường sự không phù hợp là rất quan trọng để giúp ngăn ngừa các vấn đề về chất lượng và đảm bảo rằng sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các yêu cầu của khách hàng và quy định.

Đúng thời gian đầu tiên

Ngay lần đầu tiên là thước đo tần suất các sản phẩm hoặc dịch vụ được hoàn thành chính xác và không có lỗi trong lần đầu tiên.

Việc theo dõi ngay từ đầu là cần thiết vì đây là chỉ số chính về tính hiệu quả của các quy trình của công ty.

Tỷ lệ cao cho thấy công ty đang sản xuất các sản phẩm và dịch vụ đồng bộ và chất lượng cao. Tỷ lệ thấp cho thấy công ty cần cải thiện quy trình của mình để giảm số lượng lỗi và phải làm lại.

Lãng phí sản phẩm và thời gian

Sản phẩm và thời gian bị lãng phí là chi phí liên quan đến lỗi và việc làm lại. Điều này có thể bao gồm chi phí nguyên vật liệu được sử dụng để sản xuất ra sản phẩm bị lỗi, chi phí lao động để làm lại các khuyết tật và chi phí năng suất bị mất.

Đo lường sản phẩm lãng phí và thời gian giúp các công ty định lượng tác động của các vấn đề về chất lượng. Thông tin này có thể được sử dụng để đưa ra quyết định sáng suốt về việc đầu tư vào các sáng kiến ​​cải tiến chất lượng.

4.   Hiệu quả quy trình

KPI hiệu quả của quy trình đo lường mức độ mà một quy trình sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả bằng cách chuyển đổi các yếu tố đầu vào như thời gian, tiền bạc và vật liệu thành đầu ra có giá trị để đạt được kết quả mong muốn.

Hoạt động quá hạn

Hoạt động quá hạn là bất kỳ nhiệm vụ nào không được hoàn thành đúng thời hạn. Điều này có thể bao gồm phản hồi kiểm tra, nhiệm vụ hiệu chỉnh thiết bị, nhiệm vụ bảo trì, nhiệm vụ đào tạo và nhiều nhiệm vụ khác.

Bằng cách theo dõi các hoạt động quá hạn, các công ty có thể xác định và giải quyết các điểm nghẽn cũng như sự thiếu hiệu quả khác trong quy trình của họ.

Thời gian phản hồi đối với kết quả kiểm tra

Thời gian phản hồi các phát hiện kiểm toán là lượng thời gian cần thiết để điều tra và giải quyết các phát hiện kiểm toán.

Việc theo dõi thời gian phản hồi đối với các phát hiện kiểm tra là cần thiết vì nó đo lường tính hiệu quả và khả năng phản hồi trong việc giải quyết các vấn đề tuân thủ. Ví dụ, việc phản hồi chậm trễ đối với các phát hiện đánh giá có thể dẫn đến những điểm không phù hợp khác.

Đã hoàn thành khóa đào tạo

Đào tạo đã hoàn thành là tỷ lệ phần trăm nhân viên đã hoàn thành các chương trình đào tạo cần thiết đúng thời hạn.

Việc theo dõi quá trình đào tạo đã hoàn thành giúp các công ty đảm bảo rằng nhân viên của họ được cập nhật các quy trình mới nhất.

5.   Sự trưởng thành của nguồn lực

Các chỉ số và KPI về mức độ trưởng thành nguồn lực đo lường sự phát triển và mức độ năng lực của lực lượng lao động và hệ thống của công ty, bao gồm mức độ đào tạo nhân sự đầy đủ, thiết bị và công nghệ.

Điểm đào tạo

Điểm đào tạo là kết quả mà nhân viên đạt được trong các đánh giá đào tạo, chẳng hạn như các câu đố.

Bằng cách theo dõi điểm đào tạo, các công ty xác định mức độ hiểu rõ về chương trình đào tạo, các lĩnh vực mà kế hoạch đào tạo của họ cần được cải thiện và những nhân viên có thể cần hỗ trợ đào tạo bổ sung.

Bài tập đọc và hiểu

Bài tập đã đọc và hiểu là số lượng bài tập mà nhân viên đã đọc và hiểu, được chứng minh bằng chữ ký của họ sau khi hoàn thành.

Đo lường các bài tập đã đọc và hiểu giúp đảm bảo các quy trình tuân thủ, an toàn và chất lượng trong công ty, vì nó giúp đảm bảo rằng nhân viên nhận thức và hiểu rõ trách nhiệm của mình cũng như các quy trình họ phải tuân theo.

Số lượng yêu cầu thay đổi

Số lượng yêu cầu thay đổi là số lượng yêu cầu thay đổi sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình.

Số lượng yêu cầu thay đổi có thể được sử dụng để đo lường mức độ của các sáng kiến ​​cải tiến liên tục, xác định các lĩnh vực kém hiệu quả tiềm ẩn và đảm bảo rằng tổ chức có thể thích ứng với thông tin, công nghệ mới và nhu cầu thị trường để duy trì khả năng cạnh tranh và tuân thủ.

Tỷ lệ chấp nhận cải tiến

Tỷ lệ chấp nhận cải tiến là tỷ lệ phần trăm các đề xuất cải tiến được công ty chấp nhận và thực hiện.

Đo lường tỷ lệ chấp nhận cải tiến giúp đo lường mức độ hỗ trợ của công ty đối với sự đổi mới và cải tiến liên tục. Tỷ lệ chấp nhận cải tiến cao cho thấy công ty sẵn sàng đón nhận những ý tưởng mới và cam kết cải tiến sản phẩm, dịch vụ và quy trình của mình.

Làm cách nào để đặt KPI chất lượng?

Bước đầu tiên trong việc thiết lập KPI chất lượng là xác định mục tiêu chất lượng của công ty. Sau đó, các công ty có thể bắt đầu xác định các KPI cụ thể để đo lường tiến độ hướng tới các mục tiêu đó.

Sử dụng tiêu chí SMART là cách tiếp cận được công nhận rộng rãi để thiết lập các KPI có ý nghĩa và khả thi.

SMART là viết tắt của Cụ thể, Đo lường được, Có thể đạt được, Có liên quan và Có giới hạn thời gian. Dưới đây là giải thích chi tiết hơn về từng tiêu chí này:

  • Cụ thể: KPI phải cụ thể và được xác định rõ ràng.
  • Có thể đo lường được: KPI phải có thể định lượng được, cho phép đánh giá khách quan về tiến độ.
  • Có thể đạt được: KPI chất lượng phải thực tế và có thể đạt được, có tính đến các nguồn lực, thời gian và khả năng sẵn có.
  • Có liên quan: KPI phải phù hợp với chiến lược, sứ mệnh và tầm nhìn tổng thể của công ty.
  • Có giới hạn về thời gian: KPI chất lượng phải có khung thời gian hoặc thời hạn cụ thể để đạt được.

Sau khi thiết lập KPI chất lượng, các công ty phải siêng năng theo dõi và đo lường KPI chất lượng của mình để phân tích dữ liệu và đảm bảo rằng các quy trình đang hoạt động như dự kiến.

Làm thế nào để đo lường KPI chất lượng?

Có một số cách để đo lường KPI chất lượng. Việc xác định cách tiếp cận hiệu quả nhất để đo lường KPI chất lượng đòi hỏi sự hiểu biết toàn diện về các yêu cầu cụ thể và nguồn lực sẵn có của công ty.

Sau đây là một số phương pháp phổ biến nhất.

a.   Được ghi thủ công hoặc dựa trên bảng tính

Việc ghi thủ công các KPI chất lượng vào bảng tính là cách tiếp cận ban đầu tiết kiệm chi phí, đặc biệt đối với các doanh nghiệp có quy trình đơn giản hơn. Các công ty thường bắt đầu bằng mẫu KPI chất lượng trong bảng tính để đảm bảo việc nhập dữ liệu có tổ chức.

Tuy nhiên, mặc dù phương pháp này có bước khởi đầu đơn giản nhưng nó đòi hỏi sự chú ý cẩn thận đến từng chi tiết để tránh lỗi của con người và có thể tốn thời gian. Khi các công ty phát triển, họ nên cân nhắc việc chuyển sang các hệ thống hiện đại hơn để nâng cao hiệu quả, giảm sai sót và cho phép phân tích phức tạp hơn.

b.   Đánh giá định kỳ

Đánh giá định kỳ là điều cần thiết để giám sát hiệu quả các KPI chất lượng trong việc đánh giá có hệ thống dữ liệu hiệu suất theo định kỳ.

Những đánh giá này, có thể được thực hiện hàng tuần, hàng tháng hoặc hàng quý, yêu cầu các công ty phải tích cực giải thích dữ liệu, cho phép xác định các xu hướng, thiếu sót và các lĩnh vực cần cải thiện.

Việc phân tích thường xuyên như vậy rất quan trọng trong việc duy trì nhận thức liên tục về hiệu suất chất lượng, cho phép đưa ra quyết định chiến lược sáng suốt.

Một loại xem xét định kỳ phổ biến là xem xét của lãnh đạo. Đánh giá quản lý chất lượng là đánh giá chính thức do lãnh đạo cấp cao thực hiện để xem xét hệ thống quản lý chất lượng của công ty. Đánh giá của ban quản lý thường bao gồm đánh giá về KPI chất lượng.

c.    Công cụ phân tích và giám sát thời gian thực

Bảng thông tin tự động và phân tích thời gian thực, chẳng hạn như công cụ thông tin kinh doanh (BI), là cách hiệu quả và hiệu quả nhất để đo lường KPI chất lượng.

Các giải pháp kỹ thuật số này tự động thu thập và xử lý dữ liệu ngay khi dữ liệu diễn ra, cung cấp thông tin chuyên sâu ngay lập tức về các thông số liên quan đến chất lượng.

Lợi ích chính của việc giám sát KPI chất lượng là gì?

Lợi ích chính của việc giám sát KPI chất lượng là cải thiện việc ra quyết định dựa trên bằng chứng. Bằng cách thường xuyên theo dõi và phân tích KPI chất lượng, các công ty có thể xác định các khu vực mà QMS của họ có khoảng cách về hiệu suất, đồng thời phát triển và thực hiện các sáng kiến ​​cải tiến.

Hơn nữa, giám sát KPI chất lượng mang lại một số lợi ích đáng kể cho các công ty.

Dưới đây là một số lợi ích khác của việc theo dõi KPI:

a.   Ra quyết định tốt hơn

KPI chất lượng cung cấp dữ liệu khách quan hỗ trợ việc ra quyết định sáng suốt. Khi nhân viên có quyền truy cập vào KPI chính xác và cập nhật, họ có thể đưa ra những lựa chọn kịp thời và hiệu quả phù hợp với mục tiêu của công ty.

b.   Nâng cao hiệu lực và hiệu quả của QMS

Hệ thống quản lý chất lượng hiệu quả là một hệ thống cho phép công ty cung cấp các sản phẩm và dịch vụ một cách đáng tin cậy, tuân thủ các yêu cầu của khách hàng và quy định.

Giám sát KPI giúp xác định các lĩnh vực kém hiệu quả trong các quy trình hoặc quy trình làm việc, nâng cao hiệu lực và hiệu quả của QMS .

Bằng cách phân tích dữ liệu KPI, các công ty có thể hợp lý hóa hoạt động, giảm lãng phí và tối ưu hóa việc phân bổ nguồn lực, dẫn đến tiết kiệm chi phí và cải thiện năng suất.

c.    Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

Giám sát KPI lấy khách hàng làm trung tâm cho phép các công ty đo lường mức độ họ đáp ứng mong đợi của khách hàng. Thông tin này cho phép họ thực hiện những cải tiến tác động trực tiếp đến sự hài lòng của khách hàng.

d.   Tăng khả năng hiển thị

Giám sát KPI chất lượng giúp các công ty tăng cường khả năng hiển thị các quy trình của họ, giúp công ty xác định và giải quyết sớm các vấn đề cũng như đưa ra quyết định tốt hơn về việc phân bổ nguồn lực.

e.    Xác định và quản lý rủi ro

Bằng cách theo dõi các KPI có liên quan, các công ty có thể xác định xu hướng và mô hình liên quan đến rủi ro tiềm ẩn. Việc thực hiện cách tiếp cận chủ động đối với rủi ro cho phép các công ty phát triển các chiến lược giảm thiểu rủi ro.

Điểm chuẩn Hiệu quả hoạt động của Công ty

Giám sát KPI cho phép các công ty so sánh hiệu suất của họ với các tiêu chuẩn trong ngành và đối thủ cạnh tranh. Quá trình so sánh điểm chuẩn cung cấp những hiểu biết sâu sắc có giá trị về các lĩnh vực mà công ty vượt trội và những lĩnh vực có thể cần cải tiến để duy trì tính cạnh tranh.

Để tận dụng tối đa tiềm năng giám sát KPI chất lượng, các công ty có thể triển khai phần mềm giám sát KPI chất lượng.